Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
15:07 06/25, 2024
  1. 1
    15:08 - 20:11
    5h 3min JPY 32.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:42
    15:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:55
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:55
    20:03
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:06
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    20:06
    20:11
  2. 2
    15:08 - 20:16
    5h 8min JPY 32.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:42
    15:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:55
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:55
    20:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:11
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 7
    20:11
    20:16
  3. 3
    15:08 - 20:20
    5h 12min JPY 31.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:42
    15:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:12
    20:15
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
  4. 4
    17:29 - 22:19
    4h 50min JPY 59.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:50
    18:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:01
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:01
    22:09
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:14
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    22:14
    22:19
  5. 5
    15:07 - 13:17
    22h 10min JPY 515.600
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    15:07
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.