Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:21 06/01, 2024
  1. 1
    07:45 - 11:18
    3h 33min JPY 64.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    10:57
    11:02
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    3
    11:05
    11:14
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
  2. 2
    07:45 - 11:35
    3h 50min JPY 64.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:57
    11:05
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    11:20
    11:31
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
  3. 3
    07:15 - 13:35
    6h 20min JPY 80.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:57
    13:05
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    13:20
    13:31
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
  4. 4
    07:55 - 13:37
    5h 42min JPY 69.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:06
    13:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:17
    Susukino
    すすきの
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:31
    Higashihonganji-mae
    東本願寺前
    Ga
    13:31
    13:37
  5. 5
    06:21 - 11:36
    29h 15min JPY 593.710
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:21
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.