Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:42 05/30, 2024
  1. 1
    14:46 - 21:24
    6h 38min JPY 29.380 IC JPY 29.368 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:46
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:58
    21:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:10
    Susukino
    すすきの
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:18
    Higashihonganji-mae
    東本願寺前
    Ga
    21:18
    21:24
  2. 2
    14:46 - 21:38
    6h 52min JPY 46.190 IC JPY 46.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:46
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    17:23
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    21:12
    21:20
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    21:20
    21:34
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:38
  3. 3
    15:30 - 21:49
    6h 19min JPY 52.330 IC JPY 52.273 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:30
    15:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:43
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:22
    21:30
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    21:34
    21:49
  4. 4
    14:46 - 21:53
    7h 7min JPY 51.960 IC JPY 51.938 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:46
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    21:22
    21:30
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    21:35
    21:48
    Minami 6 Jonishi 11Chome
    南6条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    21:48
    21:53
  5. 5
    14:42 - 06:24
    15h 42min JPY 379.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    14:42
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.