Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
11:01 05/27, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:42
    6h 17min JPY 32.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:02
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Heiwa
    平和
    Ga
    Kitago Exit
    17:17
    17:42
  2. 2
    11:25 - 17:42
    6h 17min JPY 32.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:02
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Heiwa
    平和
    Ga
    Kitago Exit
    17:17
    17:42
  3. 3
    11:41 - 18:08
    6h 27min JPY 68.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:26
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:43
    Heiwa
    平和
    Ga
    Kitago Exit
    17:43
    18:08
  4. 4
    11:41 - 18:13
    6h 32min JPY 68.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:26
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:46
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:56
    Atsubetsu
    厚別
    Ga
    West Exit
    17:56
    18:13
  5. 5
    11:01 - 17:01
    30h 0min JPY 745.960
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    11:01
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.