Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
01:56 06/24, 2024
  1. 1
    05:34 - 11:23
    5h 49min JPY 65.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:06
    07:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:07
    11:15
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:20
    Nakajimakoen
    中島公園
    Ga
    Exit 2
    11:20
    11:23
  2. 2
    05:57 - 11:44
    5h 47min JPY 80.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:26
    11:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:41
    Nakajimakoen
    中島公園
    Ga
    Exit 2
    11:41
    11:44
  3. 3
    06:54 - 12:12
    5h 18min JPY 31.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:57
    12:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:09
    Nakajimakoen
    中島公園
    Ga
    Exit 2
    12:09
    12:12
  4. 4
    05:34 - 12:26
    6h 52min JPY 52.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:19
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:06
    12:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:23
    Nakajimakoen
    中島公園
    Ga
    Exit 2
    12:23
    12:26
  5. 5
    01:56 - 02:29
    24h 33min JPY 676.900
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    01:56
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.