Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
13:39 05/26, 2024
  1. 1
    15:35 - 08:10
    16h 35min JPY 97.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:04
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:08
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:17
    23:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    23:29
    23:33
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:25
    Shiranukaeki-mae (Dogin Shiranuka Shiten-mae)
    白糠駅前〔道銀白糠支店前〕
    Trạm Xe buýt
    04:25
    04:34
    Shiranuka
    白糠
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:26
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    07:26
    07:30
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:10
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  2. 2
    17:52 - 09:29
    15h 37min JPY 71.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  3. 3
    17:13 - 09:29
    16h 16min JPY 77.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:45
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:21
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    19:21
    19:27
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  4. 4
    14:52 - 09:29
    18h 37min JPY 71.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  5. 5
    13:39 - 18:09
    28h 30min JPY 672.680
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    13:39
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.