Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
03:57 06/20, 2024
  1. 1
    07:37 - 12:09
    4h 32min JPY 40.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:44
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    11:50
    12:05
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
  2. 2
    07:37 - 12:09
    4h 32min JPY 40.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:47
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:47
    11:52
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:05
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
  3. 3
    06:54 - 13:21
    6h 27min JPY 21.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:41
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:41
    12:49
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    12:55
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    12:55
    13:01
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Uchimawari Deguchi
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:13
    Nissen-Juichijo
    西線11条
    Ga
    Entrance
    13:13
    13:21
  4. 4
    06:54 - 13:24
    6h 30min JPY 20.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:41
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:41
    12:49
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    13:00
    13:16
    Minami 14 Jonishi 11Chome [Sapporo Ishiyama Byoin Mae]
    南14条西11丁目[札幌いしやま病院前]
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:24
  5. 5
    03:57 - 15:29
    11h 32min JPY 198.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    03:57
    15:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.