Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
11:38 06/01, 2024
  1. 1
    11:41 - 18:14
    6h 33min JPY 68.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:44
    17:52
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    17:55
    18:10
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
  2. 2
    11:41 - 18:25
    6h 44min JPY 68.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    17:44
    17:52
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:56
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    17:56
    18:02
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:17
    Nissen-Juichijo
    西線11条
    Ga
    Entrance
    18:17
    18:25
  3. 3
    11:41 - 18:35
    6h 54min JPY 68.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:44
    17:52
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    18:15
    18:31
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:35
  4. 4
    12:02 - 20:13
    8h 11min JPY 81.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    19:45
    19:53
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    19:55
    20:09
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:13
  5. 5
    11:38 - 18:01
    30h 23min JPY 729.490
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    11:38
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.