Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
08:19 06/06, 2024
  1. 1
    08:37 - 12:44
    4h 7min JPY 48.570 IC JPY 48.565 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:16
    12:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:32
    Nango 7 Chome
    南郷7丁目
    Ga
    Exit 2
    12:32
    12:44
  2. 2
    08:47 - 12:59
    4h 12min JPY 31.310 IC JPY 31.305 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:26
    12:32
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:48
    Shiroishi(Sapporo Subway)
    白石(札幌市営)
    Ga
    Exit 6
    12:48
    12:59
  3. 3
    08:47 - 12:59
    4h 12min JPY 31.480 IC JPY 31.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:26
    12:32
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:46
    Nango 7 Chome
    南郷7丁目
    Ga
    Exit 1
    12:46
    12:49
    Nango 7 Chome Sta.
    南郷7丁目駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:52
    12:55
    アサヒビール園前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
  4. 4
    08:29 - 12:59
    4h 30min JPY 48.640 IC JPY 48.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:46
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:16
    12:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:25
    12:52
    Nangodori 6Chome
    南郷通6丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:59
  5. 5
    08:19 - 01:28
    17h 9min JPY 441.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    08:19
    01:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.