Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
20:14 05/25, 2024
  1. 1
    04:30 - 08:52
    4h 22min JPY 49.170 IC JPY 49.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:48
    08:52
  2. 2
    22:19 - 09:24
    11h 5min JPY 42.460 IC JPY 42.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:04
    06:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:24
  3. 3
    20:42 - 09:24
    12h 42min JPY 42.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    23:33
    23:41
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:24
  4. 4
    20:15 - 09:51
    13h 36min JPY 30.340 IC JPY 30.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    21:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:47
    09:51
  5. 5
    20:14 - 13:54
    17h 40min JPY 524.600
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    20:14
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.