Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
22:39 06/02, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:43
    6h 34min JPY 45.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:26
    11:32
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:58
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 2
    11:58
    12:02
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:13
    12:26
    Moiwayama Ropeway
    もいわ山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:30
    Sanroku (Moiwayama Ropeway)
    山麓〔もいわ山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:35
    Chufuku (Moiwayama Ropeway‧Morisu Car)
    中腹〔もいわ山ロープウェイ・もーりすカー〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:42
    Sancho (Morisu Car)
    山頂〔もーりすカー〕
    Ga
    12:42
    12:43
  2. 2
    06:09 - 12:44
    6h 35min JPY 45.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:26
    11:32
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:58
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 2
    11:58
    12:02
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:13
    12:26
    Moiwayama Ropeway
    もいわ山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:30
    Sanroku (Moiwayama Ropeway)
    山麓〔もいわ山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:35
    Chufuku (Moiwayama Ropeway‧Morisu Car)
    中腹〔もいわ山ロープウェイ・もーりすカー〕
    Ga
    12:35
    12:44
  3. 3
    08:26 - 13:44
    5h 18min JPY 37.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:16
    12:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:47
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 2
    12:47
    12:51
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:13
    13:26
    Moiwayama Ropeway
    もいわ山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
    Sanroku (Moiwayama Ropeway)
    山麓〔もいわ山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:35
    Chufuku (Moiwayama Ropeway‧Morisu Car)
    中腹〔もいわ山ロープウェイ・もーりすカー〕
    Ga
    13:35
    13:44
  4. 4
    05:22 - 15:43
    10h 21min JPY 19.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    08:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:53
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    14:32
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:32
    14:38
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:07
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 2
    15:07
    15:11
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:13
    15:26
    Moiwayama Ropeway
    もいわ山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:30
    Sanroku (Moiwayama Ropeway)
    山麓〔もいわ山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:35
    Chufuku (Moiwayama Ropeway‧Morisu Car)
    中腹〔もいわ山ロープウェイ・もーりすカー〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:42
    Sancho (Morisu Car)
    山頂〔もーりすカー〕
    Ga
    15:42
    15:43
  5. 5
    22:39 - 10:40
    12h 1min JPY 295.780
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    22:39
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.