Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
02:16 06/20, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:13
    5h 47min JPY 35.730 IC JPY 35.727 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:37
    10:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:01
    Sumikawa
    澄川
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:13
  2. 2
    05:32 - 11:27
    5h 55min JPY 28.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    05:32
    05:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:34
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Sumikawa
    澄川
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:27
  3. 3
    05:26 - 12:36
    7h 10min JPY 46.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:53
    11:59
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:25
    Sumikawa
    澄川
    Ga
    West Exit
    12:25
    12:29
    Sumikawa Eki-mae
    澄川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:33
    Sumikawa 6 Jo 4Chome
    澄川6条4丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  4. 4
    05:26 - 12:39
    7h 13min JPY 46.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:06
    11:12
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:55
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:20
    Nishioka 3 Jo 9Chome
    西岡3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:38
    Sumikawa 6 Jo 4Chome
    澄川6条4丁目
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:39
  5. 5
    02:16 - 20:44
    18h 28min JPY 456.780
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    02:16
    20:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.