Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
02:25 05/24, 2024
  1. 1
    06:12 - 13:48
    7h 36min JPY 65.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:30
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    11:54
    13:48
  2. 2
    05:34 - 14:48
    9h 14min JPY 54.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:19
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:06
    12:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:30
    14:07
    Yutetsu Head Office Bus Terminal
    夕鉄本社バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:11
    Yutetsu Head Office Bus Terminal
    夕鉄本社バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    のりば3
    14:28
    14:39
    Shimizusawa Yubinkyoku
    清水沢郵便局
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:48
  3. 3
    05:34 - 15:09
    9h 35min JPY 52.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:19
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:37
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    12:37
    12:40
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:59
    Shimizusawa Yubinkyoku
    清水沢郵便局
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:09
  4. 4
    10:22 - 16:37
    6h 15min JPY 51.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    10:22
    10:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:07
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    15:07
    15:10
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:27
    Shimizusawa Yubinkyoku
    清水沢郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:37
  5. 5
    02:25 - 02:58
    24h 33min JPY 705.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    02:25
    02:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.