Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
14:16 06/03, 2024
  1. 1
    15:02 - 19:01
    3h 59min JPY 36.690 IC JPY 36.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:01
  2. 2
    15:02 - 19:01
    3h 59min JPY 36.900 IC JPY 36.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:55
    18:55
    Hokuriku Bank
    北陸銀行
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
  3. 3
    15:02 - 19:05
    4h 3min JPY 36.690 IC JPY 36.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:58
    Jujigai 7Chome
    十字街7丁目
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:05
  4. 4
    14:54 - 19:05
    4h 11min JPY 36.800 IC JPY 36.785 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:10
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:58
    Jujigai 7Chome
    十字街7丁目
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:05
  5. 5
    14:16 - 10:39
    20h 23min JPY 535.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    14:16
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.