Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
08:35 06/26, 2024
  1. 1
    09:11 - 16:39
    7h 28min JPY 48.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:52
    09:57
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:41
    14:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    15:14
    16:39
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:39
  2. 2
    08:45 - 16:39
    7h 54min JPY 48.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:54
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:54
    09:59
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:41
    14:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    15:14
    16:39
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:39
  3. 3
    09:11 - 16:50
    7h 39min JPY 48.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:52
    09:57
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:16
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    16:16
    16:20
    Kozawa (Hokkaido)( Bus)
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:49
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:50
  4. 4
    08:45 - 16:50
    8h 5min JPY 56.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:54
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:54
    09:59
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:16
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    16:16
    16:20
    Kozawa (Hokkaido)( Bus)
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:49
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:50
  5. 5
    08:35 - 06:29
    21h 54min JPY 555.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    08:35
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.