Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
14:31 06/03, 2024
  1. 1
    14:53 - 19:07
    4h 14min JPY 36.990 IC JPY 36.981 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:55
    19:06
    Kogyokoko (Kushiro)
    工業高校(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:07
  2. 2
    14:46 - 19:17
    4h 31min JPY 37.280 IC JPY 37.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:38
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:59
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:02
    Jujigai (Kushiro)
    十字街(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:08
    19:16
    Kogyokoko (Kushiro)
    工業高校(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:17
  3. 3
    14:39 - 19:17
    4h 38min JPY 37.180 IC JPY 37.173 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:42
    15:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:05
    19:16
    Kogyokoko (Kushiro)
    工業高校(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:17
  4. 4
    15:47 - 20:20
    4h 33min JPY 49.800 IC JPY 49.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:55
    18:59
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:53
    Jujigai 7Chome
    十字街7丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:20
  5. 5
    14:31 - 10:51
    20h 20min JPY 533.300
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    14:31
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.