Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
19:33 06/12, 2024
  1. 1
    00:39 - 10:34
    9h 55min JPY 50.630 IC JPY 50.627 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  2. 2
    22:01 - 10:34
    12h 33min JPY 39.370 IC JPY 39.365 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:07
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  3. 3
    21:56 - 10:34
    12h 38min JPY 51.440 IC JPY 51.432 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  4. 4
    21:00 - 10:34
    13h 34min JPY 51.110 IC JPY 51.102 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:42
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:42
    23:01
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  5. 5
    19:33 - 09:28
    13h 55min JPY 312.340
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    19:33
    09:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.