Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
02:44 05/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 14:06
    8h 40min JPY 51.070 IC JPY 51.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:37
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    12:37
    14:06
  2. 2
    05:26 - 14:51
    9h 25min JPY 52.330 IC JPY 52.323 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:53
    07:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:37
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    12:37
    12:40
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:48
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
  3. 3
    05:26 - 14:51
    9h 25min JPY 51.440 IC JPY 51.426 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:37
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    12:37
    12:40
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:48
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
  4. 4
    08:27 - 16:19
    7h 52min JPY 29.590 IC JPY 29.585 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:07
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    15:07
    15:10
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:16
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:19
  5. 5
    02:44 - 20:37
    17h 53min JPY 549.110
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    02:44
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.