Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:49 06/01, 2024
  1. 1
    14:57 - 01:39
    10h 42min JPY 31.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:25
    15:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:37
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    22:37
    01:39
  2. 2
    14:57 - 01:39
    10h 42min JPY 31.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:37
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    22:37
    01:39
  3. 3
    14:57 - 01:39
    10h 42min JPY 59.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:37
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    22:37
    01:39
  4. 4
    15:53 - 02:32
    10h 39min JPY 51.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:07
    17:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:50
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:30
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    23:30
    02:32
  5. 5
    14:49 - 10:28
    19h 39min JPY 516.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:49
    10:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.