Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
12:12 06/13, 2024
  1. 1
    13:33 - 20:03
    6h 30min JPY 47.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:02
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    19:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:03
  2. 2
    13:00 - 20:03
    7h 3min JPY 45.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    19:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:03
  3. 3
    12:30 - 20:47
    8h 17min JPY 45.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    20:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:10
    20:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:25
    20:45
    Ryokuyodai 8Sen
    緑陽台8線
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:47
  4. 4
    12:59 - 22:43
    9h 44min JPY 47.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:10
    22:20
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:43
  5. 5
    12:12 - 10:43
    22h 31min JPY 624.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    12:12
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.