Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
07:49 06/14, 2024
  1. 1
    09:36 - 17:05
    7h 29min JPY 49.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:05
  2. 2
    08:55 - 17:05
    8h 10min JPY 47.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:09
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:05
  3. 3
    08:55 - 17:05
    8h 10min JPY 47.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    10:59
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    10:59
    11:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:05
  4. 4
    08:26 - 17:05
    8h 39min JPY 47.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:11
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:05
  5. 5
    07:49 - 03:54
    20h 5min JPY 543.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    07:49
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.