Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
10:05 05/29, 2024
  1. 1
    10:20 - 17:06
    6h 46min JPY 93.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:06
  2. 2
    12:42 - 18:26
    5h 44min JPY 69.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:23
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:23
    18:26
  3. 3
    10:46 - 18:26
    7h 40min JPY 66.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:36
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:26
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    13:26
    13:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:23
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:23
    18:26
  4. 4
    10:46 - 18:26
    7h 40min JPY 66.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:36
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    12:56
    13:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:22
    17:25
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:23
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:23
    18:26
  5. 5
    10:05 - 16:25
    30h 20min JPY 571.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:05
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.