Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
17:35 06/12, 2024
  1. 1
    22:08 - 10:57
    12h 49min JPY 46.300 IC JPY 46.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:08
    22:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    04:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:59
    10:25
    Makubetsu 14 Go
    幕別14号
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:57
  2. 2
    23:33 - 11:51
    12h 18min JPY 55.080 IC JPY 55.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:53
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dai-Ichi Hotel (Hokkaido)
    第一ホテル(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    Tokachigawa Onsen
    十勝川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  3. 3
    23:33 - 11:51
    12h 18min JPY 55.040 IC JPY 55.036 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:17
    07:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dai-Ichi Hotel (Hokkaido)
    第一ホテル(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    Tokachigawa Onsen
    十勝川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  4. 4
    18:00 - 11:51
    17h 51min JPY 61.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:25
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    10:43
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:48
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dai-Ichi Hotel (Hokkaido)
    第一ホテル(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    Tokachigawa Onsen
    十勝川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  5. 5
    17:35 - 11:13
    17h 38min JPY 327.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    17:35
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.