Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
10:42 05/29, 2024
  1. 1
    10:48 - 14:21
    3h 33min JPY 36.290 IC JPY 36.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:18
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:19
    Hotel NIKKO North Land Obihiro
    ホテル日航ノースランド帯広
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:21
  2. 2
    10:50 - 14:23
    3h 33min JPY 36.290 IC JPY 36.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:18
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:23
    Obihiro Sta. West Exit
    帯広駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:23
  3. 3
    10:48 - 14:23
    3h 35min JPY 36.290 IC JPY 36.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:18
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:23
    Obihiro Sta. West Exit
    帯広駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:23
  4. 4
    12:00 - 15:33
    3h 33min JPY 49.090 IC JPY 49.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:33
    Obihiro Sta. West Exit
    帯広駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:33
  5. 5
    10:42 - 05:23
    18h 41min JPY 486.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    10:42
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.