Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
10:38 06/26, 2024
  1. 1
    10:50 - 17:51
    7h 1min JPY 39.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:31
    11:33
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:50
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    14:30
    17:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
    Odori 20Chome
    大通20丁目
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:51
  2. 2
    10:46 - 18:51
    8h 5min JPY 47.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:00
    18:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
    Odori 20Chome
    大通20丁目
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:51
  3. 3
    10:46 - 18:51
    8h 5min JPY 50.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:38
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    18:38
    18:43
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:47
    18:50
    Odori 20Chome
    大通20丁目
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:51
  4. 4
    14:17 - 19:26
    5h 9min JPY 43.840 IC JPY 43.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:25
    Odori 20Chome
    大通20丁目
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:26
  5. 5
    10:38 - 08:19
    21h 41min JPY 483.940
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    10:38
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.