Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:41 06/05, 2024
  1. 1
    12:17 - 20:19
    8h 2min JPY 79.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:46
    13:51
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:00
    Hokkaido Hotel
    北海道ホテル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:19
  2. 2
    12:17 - 20:19
    8h 2min JPY 79.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:33
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:33
    14:41
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:00
    Hokkaido Hotel
    北海道ホテル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:19
  3. 3
    12:59 - 21:46
    8h 47min JPY 48.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    South Exit(East)
    21:21
    21:46
  4. 4
    12:17 - 21:46
    9h 29min JPY 51.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    South Exit(East)
    21:21
    21:46
  5. 5
    11:41 - 13:04
    25h 23min JPY 597.890
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:41
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.