Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:15 05/28, 2024
  1. 1
    07:48 - 16:43
    8h 55min JPY 62.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:30
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:32
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    16:32
    16:43
  2. 2
    06:46 - 16:43
    9h 57min JPY 53.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:32
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    16:32
    16:43
  3. 3
    06:46 - 16:46
    10h 0min JPY 55.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:16
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    16:16
    16:20
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:43
    9 Gosen Jujigai
    九号線十字街
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:46
  4. 4
    06:46 - 16:46
    10h 0min JPY 54.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    09:07
    09:13
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:46
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:51
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:16
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    16:16
    16:20
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:43
    9 Gosen Jujigai
    九号線十字街
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:46
  5. 5
    06:15 - 05:47
    23h 32min JPY 467.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:15
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.