Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
02:34 05/30, 2024
  1. 1
    07:10 - 14:28
    7h 18min JPY 55.860 IC JPY 55.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:55
    Nishi 3 Jo 9Chome
    西3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:19
    Harukoma-dori 19 Jo
    春駒通19条
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:28
  2. 2
    06:30 - 14:33
    8h 3min JPY 55.360 IC JPY 55.357 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:48
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:31
    Jiyugaoka 3Chome (Obihiro)
    自由が丘3丁目(帯広市)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:33
  3. 3
    06:14 - 14:33
    8h 19min JPY 54.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    06:14
    06:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:20
    09:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:48
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:31
    Jiyugaoka 3Chome (Obihiro)
    自由が丘3丁目(帯広市)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:33
  4. 4
    06:14 - 14:33
    8h 19min JPY 53.760 IC JPY 53.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    06:14
    06:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:20
    09:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:48
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:31
    Jiyugaoka 3Chome (Obihiro)
    自由が丘3丁目(帯広市)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:33
  5. 5
    02:34 - 22:57
    20h 23min JPY 670.800
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    02:34
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.