Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
22:01 05/23, 2024
  1. 1
    08:36 - 13:43
    5h 7min JPY 93.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:39
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:43
  2. 2
    07:07 - 13:48
    6h 41min JPY 67.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:18
    13:41
    Nishi 5 Jo 39Chome
    西5条39丁目
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:48
  3. 3
    07:07 - 13:51
    6h 44min JPY 67.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:18
    13:47
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:51
  4. 4
    06:58 - 14:00
    7h 2min JPY 67.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:56
    Nishi 4 Jo 39Chome
    西4条39丁目
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:00
  5. 5
    22:01 - 04:44
    30h 43min JPY 785.630
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    22:01
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.