Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:15 06/05, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:58
    4h 58min JPY 54.410 IC JPY 54.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:54
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  2. 2
    15:00 - 19:58
    4h 58min JPY 54.410 IC JPY 54.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:54
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  3. 3
    15:00 - 19:58
    4h 58min JPY 54.200 IC JPY 54.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:54
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  4. 4
    15:00 - 19:58
    4h 58min JPY 54.200 IC JPY 54.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:54
    Nishi 6 Jo 41Chome
    西6条41丁目
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  5. 5
    14:15 - 09:18
    19h 3min JPY 566.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:15
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.