Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
11:14 06/12, 2024
  1. 1
    13:11 - 03:26
    14h 15min JPY 91.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:26
  2. 2
    13:11 - 03:26
    14h 15min JPY 91.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:26
  3. 3
    11:36 - 03:26
    15h 50min JPY 85.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:09
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    13:09
    13:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:26
  4. 4
    14:51 - 04:22
    13h 31min JPY 80.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:06
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:24
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:45
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    23:45
    04:22
  5. 5
    11:14 - 10:52
    23h 38min JPY 538.400
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    11:14
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.