Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
19:02 06/13, 2024
  1. 1
    19:25 - 08:26
    13h 1min JPY 33.630 IC JPY 33.621 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:34
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    19:34
    19:40
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:43
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:25
    Milk Workshop
    ミルク工房
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  2. 2
    19:21 - 08:26
    13h 5min JPY 45.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    19:21
    19:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:25
    Milk Workshop
    ミルク工房
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  3. 3
    19:16 - 08:26
    13h 10min JPY 45.280 IC JPY 45.271 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:31
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:01
    20:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:11
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:25
    Milk Workshop
    ミルク工房
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  4. 4
    19:04 - 08:26
    13h 22min JPY 45.310 IC JPY 45.305 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:01
    20:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:11
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:25
    Milk Workshop
    ミルク工房
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  5. 5
    19:02 - 11:03
    16h 1min JPY 387.600
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    19:02
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.