Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
12:16 05/23, 2024
  1. 1
    13:11 - 20:52
    7h 41min JPY 66.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:30
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:37
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:43
    Urahoro
    浦幌
    Ga
    20:43
    20:52
  2. 2
    12:57 - 21:00
    8h 3min JPY 60.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    13:36
    13:43
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:51
    Urahoro
    浦幌
    Ga
    20:51
    21:00
  3. 3
    12:32 - 21:00
    8h 28min JPY 60.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:39
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    13:39
    13:44
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:51
    Urahoro
    浦幌
    Ga
    20:51
    21:00
  4. 4
    12:27 - 21:00
    8h 33min JPY 61.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:51
    Urahoro
    浦幌
    Ga
    20:51
    21:00
  5. 5
    12:16 - 13:58
    25h 42min JPY 681.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    12:16
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.