Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
07:34 05/27, 2024
  1. 1
    10:22 - 17:06
    6h 44min JPY 45.350 IC JPY 45.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:39
    Toya Mizunoeki
    洞爺水の駅
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:06
  2. 2
    10:17 - 17:06
    6h 49min JPY 33.850 IC JPY 33.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:13
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:39
    Toya Mizunoeki
    洞爺水の駅
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:06
  3. 3
    08:00 - 17:06
    9h 6min JPY 44.020 IC JPY 44.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:32
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    08:32
    08:38
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:39
    Toya Mizunoeki
    洞爺水の駅
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:06
  4. 4
    11:05 - 17:37
    6h 32min JPY 53.490 IC JPY 53.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:20
    Toya
    洞爺
    Ga
    15:20
    15:23
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:53
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:25
    Toya Mizunoeki
    洞爺水の駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Takarada
    財田
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:37
  5. 5
    07:34 - 23:16
    15h 42min JPY 387.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    07:34
    23:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.