Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:09 06/01, 2024
  1. 1
    07:54 - 13:20
    5h 26min JPY 52.690 IC JPY 52.683 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:40
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    12:40
    12:43
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:05
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
  2. 2
    07:44 - 13:20
    5h 36min JPY 52.690 IC JPY 52.683 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:40
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    12:40
    12:43
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:05
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
  3. 3
    07:24 - 13:20
    5h 56min JPY 47.040 IC JPY 47.033 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:21
    08:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:40
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    12:40
    12:43
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:05
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
  4. 4
    07:24 - 14:55
    7h 31min JPY 47.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:29
    09:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:40
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:19
    Kitafunaoka
    北舟岡
    Ga
    14:19
    14:55
  5. 5
    07:09 - 23:31
    16h 22min JPY 389.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:09
    23:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.