Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
20:03 06/19, 2024
  1. 1
    20:34 - 08:00
    11h 26min JPY 34.960 IC JPY 34.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:34
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    07:34
    07:37
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:55
    Hagiwara (Hokkaido)
    萩原(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
  2. 2
    20:34 - 08:07
    11h 33min JPY 32.370 IC JPY 32.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:11
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:07
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:50
    Kitafunaoka
    北舟岡
    Ga
    07:50
    08:07
  3. 3
    20:34 - 08:31
    11h 57min JPY 32.450 IC JPY 32.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:11
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:07
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:10
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:36
    08:28
    Hagiwara (Hokkaido)
    萩原(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
  4. 4
    06:20 - 10:53
    4h 33min JPY 46.610 IC JPY 46.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:27
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    10:27
    10:30
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:48
    Hagiwara (Hokkaido)
    萩原(北海道)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  5. 5
    20:03 - 11:35
    15h 32min JPY 394.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    20:03
    11:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.