Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
13:14 06/25, 2024
  1. 1
    13:20 - 20:30
    7h 10min JPY 95.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:11
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    20:11
    20:30
  2. 2
    13:20 - 20:42
    7h 22min JPY 94.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    18:10
    18:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:20
    18:40
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:44
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    20:17
    Washibetsu (Bus)
    鷲別(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:20
    Washibetsu (Bus)
    鷲別(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:41
    Nakadori (Hokkaido)
    仲通(北海道)
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:42
  3. 3
    14:30 - 21:16
    6h 46min JPY 53.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:51
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    20:51
    20:54
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:11
    21:15
    Nakadori (Hokkaido)
    仲通(北海道)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:16
  4. 4
    16:25 - 22:14
    5h 49min JPY 60.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    19:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:53
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:55
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    21:55
    22:14
  5. 5
    13:14 - 00:55
    59h 41min JPY 569.800
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:14
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.