Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
16:09 06/17, 2024
  1. 1
    16:41 - 20:57
    4h 16min JPY 33.890 IC JPY 33.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:45
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:51
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    East Exit
    20:51
    20:57
  2. 2
    16:29 - 22:01
    5h 32min JPY 42.030 IC JPY 42.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:25
    17:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:53
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:55
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    East Exit
    21:55
    22:01
  3. 3
    16:28 - 22:01
    5h 33min JPY 41.880 IC JPY 41.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:28
    16:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:25
    17:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:53
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:55
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    East Exit
    21:55
    22:01
  4. 4
    16:11 - 22:01
    5h 50min JPY 42.030 IC JPY 42.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:53
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:55
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    East Exit
    21:55
    22:01
  5. 5
    16:09 - 07:47
    15h 38min JPY 395.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    16:09
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.