Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
23:21 06/07, 2024
  1. 1
    06:06 - 11:11
    5h 5min JPY 46.030 IC JPY 46.026 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    10:36
    Bokoi
    母恋
    Ga
    10:36
    10:38
    Bokoi Eki-mae
    母恋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:03
    Etomo 2Chome
    絵鞆2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
  2. 2
    23:44 - 11:11
    11h 27min JPY 44.320 IC JPY 44.309 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:04
    06:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    10:36
    Bokoi
    母恋
    Ga
    10:36
    10:38
    Bokoi Eki-mae
    母恋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:03
    Etomo 2Chome
    絵鞆2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
  3. 3
    05:20 - 12:35
    7h 15min JPY 32.420 IC JPY 32.403 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:56
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    11:32
    Bokoi
    母恋
    Ga
    11:32
    11:34
    Bokoi Eki-mae
    母恋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:35
    Enrum Marina Mae
    エンルムマリーナ前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  4. 4
    04:51 - 12:35
    7h 44min JPY 42.820 IC JPY 42.822 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:28
    06:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:11
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:32
    Bokoi
    母恋
    Ga
    11:32
    11:34
    Bokoi Eki-mae
    母恋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:35
    Enrum Marina Mae
    エンルムマリーナ前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  5. 5
    23:21 - 15:03
    15h 42min JPY 479.500
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    23:21
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.