Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
22:12 06/01, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:36
    4h 47min JPY 46.410 IC JPY 46.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:58
    06:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:08
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    East Exit
    10:08
    10:36
  2. 2
    05:49 - 10:39
    4h 50min JPY 46.620 IC JPY 46.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:58
    06:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    10:30
    Wanishi
    輪西
    Ga
    10:30
    10:39
  3. 3
    22:54 - 10:40
    11h 46min JPY 44.080 IC JPY 44.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    00:40
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:04
    06:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:08
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:11
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:37
    Wanishi 9 Jodori
    輪西九条通
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
  4. 4
    05:11 - 11:35
    6h 24min JPY 44.040 IC JPY 44.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:05
    07:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:11
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:26
    Wanishi
    輪西
    Ga
    11:26
    11:35
  5. 5
    22:12 - 13:47
    15h 35min JPY 477.200
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    22:12
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.