Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:55 - 09:043h 9min JPY 8.770 Đổi tàu 4 lần
- Aomori
- 青森
- Ga
- East Exit
05:55Walk255m 5min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
06:0011 Stops青森県青森市 浪岡(大釈迦経由)線City Bus Namioka (Daishaka Keiyu) Line đến Michi-no-Eki NamiokaJPY 310 16minAomori Station Đến Shin Aomori Sta. South Exit Bảng giờ- Shin Aomori Sta. South Exit
- 新青森駅南口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
06:16Walk114m 8min06:333 StopsHayateHayate 91 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 2minJPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 07:475 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 3.630 20minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk301m 8min08:17- Yunokawa
- 湯の川
- Ga
08:49Walk172m 3min- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
08:525 StopsHakodate Bus [82]đến Takizawacho SenkaishoJPY 250 7minYukura Jinja Mae Đến Miharashi Danchi (Hakodate) Bảng giờ- Miharashi Danchi (Hakodate)
- 見晴団地(函館市)
- Trạm Xe buýt
08:59Walk488m 5min -
205:41 - 09:043h 23min JPY 8.460 Đổi tàu 4 lần05:4106:333 StopsHayateHayate 91 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 2min
JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 07:475 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 3.630 20minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk301m 8min08:17- Yunokawa
- 湯の川
- Ga
08:49Walk172m 3min- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
08:525 StopsHakodate Bus [82]đến Takizawacho SenkaishoJPY 250 7minYukura Jinja Mae Đến Miharashi Danchi (Hakodate) Bảng giờ- Miharashi Danchi (Hakodate)
- 見晴団地(函館市)
- Trạm Xe buýt
08:59Walk488m 5min -
305:41 - 09:063h 25min JPY 8.280 Đổi tàu 3 lần05:4106:333 StopsHayateHayate 91 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 2min
JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 07:475 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 3.630 20minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk122m 5min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
08:2424 StopsHakodate Bus [82]đến Takizawacho SenkaishoJPY 320 37minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Kosetsuen Bảng giờ- Kosetsuen
- 香雪園
- Trạm Xe buýt
09:01Walk413m 5min -
405:41 - 09:063h 25min JPY 8.460 Đổi tàu 4 lần05:4106:333 StopsHayateHayate 91 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 2min
JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 07:475 StopsHakodate Linerđến Hakodate Lên xe: FrontJPY 3.630 20minShin-Hakodate-Hokuto Đến Hakodate Bảng giờ- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk301m 8min08:17- Yunokawa
- 湯の川
- Ga
08:49Walk172m 3min- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
08:526 StopsHakodate Bus [82]đến Takizawacho SenkaishoJPY 250 9minYukura Jinja Mae Đến Kosetsuen Bảng giờ- Kosetsuen
- 香雪園
- Trạm Xe buýt
09:01Walk413m 5min -
502:42 - 07:465h 4min JPY 51.790
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.