Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
03:52 05/25, 2024
  1. 1
    06:22 - 08:57
    2h 35min JPY 20.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    06:22
    06:31
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:45
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    06:45
    06:51
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:29
    08:54
    Kashiwagicho (Hakodate)
    柏木町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:57
  2. 2
    06:00 - 09:55
    3h 55min JPY 9.720 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:28
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    09:28
    09:31
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:50
    Kashiwagicho (Hakodate)
    柏木町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  3. 3
    06:00 - 10:11
    4h 11min JPY 9.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:33
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:33
    09:41
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:07
    Kashiwagicho
    柏木町
    Ga
    10:07
    10:11
  4. 4
    05:50 - 10:19
    4h 29min JPY 9.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:17
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:39
    09:47
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:15
    Kashiwagicho
    柏木町
    Ga
    10:15
    10:19
  5. 5
    03:52 - 08:14
    4h 22min JPY 127.710
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    03:52
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.