Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
16:58 06/26, 2024
  1. 1
    17:39 - 08:11
    14h 32min JPY 32.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:35
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:07
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:11
  2. 2
    21:24 - 09:25
    12h 1min JPY 43.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:23
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:23
    09:25
  3. 3
    19:18 - 09:25
    14h 7min JPY 61.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:34
    19:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:23
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:23
    09:25
  4. 4
    19:31 - 09:27
    13h 56min JPY 69.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    19:37
    19:39
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:30
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    20:30
    20:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:05
    09:25
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:27
  5. 5
    16:58 - 11:32
    18h 34min JPY 458.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    16:58
    11:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.