Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
07:27 06/18, 2024
  1. 1
    08:17 - 12:09
    3h 52min JPY 45.880 IC JPY 45.874 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:28
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:13
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:09
    Hakodate Motomachi Hotel Mae
    函館元町ホテル前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  2. 2
    08:16 - 12:09
    3h 53min JPY 45.660 IC JPY 45.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:09
    Hakodate Motomachi Hotel Mae
    函館元町ホテル前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  3. 3
    07:46 - 13:20
    5h 34min JPY 23.250 IC JPY 23.248 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:28
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:19
    Chinese Cuisine Hall Mae
    中華会館前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  4. 4
    07:49 - 13:25
    5h 36min JPY 23.970 IC JPY 23.968 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:58
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:21
    Omachi(Hokkaido)
    大町(北海道)
    Ga
    13:21
    13:25
  5. 5
    07:27 - 20:24
    12h 57min JPY 318.200
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    07:27
    20:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.