Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
06:31 06/04, 2024
  1. 1
    06:37 - 13:37
    7h 0min JPY 49.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    13:36
    13:37
  2. 2
    07:22 - 14:25
    7h 3min JPY 31.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:05
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    14:05
    14:13
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:24
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    14:24
    14:25
  3. 3
    07:22 - 14:28
    7h 6min JPY 31.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:00
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    14:00
    14:03
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:26
    Kokaido Mae (Hokkaido)
    公会堂前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  4. 4
    06:40 - 14:28
    7h 48min JPY 31.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:00
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    14:00
    14:03
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:26
    Kokaido Mae (Hokkaido)
    公会堂前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  5. 5
    06:31 - 21:15
    14h 44min JPY 365.000
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    06:31
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.