Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
09:53 06/16, 2024
  1. 1
    11:43 - 15:14
    3h 31min JPY 45.580 IC JPY 45.565 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:25
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:30
    14:34
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:12
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    15:12
    15:14
  2. 2
    11:30 - 15:21
    3h 51min JPY 40.150 IC JPY 40.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:18
    Former British Consulate
    旧イギリス領事館
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:21
  3. 3
    10:16 - 16:01
    5h 45min JPY 23.450 IC JPY 23.448 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:56
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    15:01
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:28
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:40
    15:58
    Former British Consulate
    旧イギリス領事館
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:01
  4. 4
    10:32 - 16:02
    5h 30min JPY 23.940 IC JPY 23.938 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    15:01
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:28
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:36
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:00
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    16:00
    16:02
  5. 5
    09:53 - 22:44
    12h 51min JPY 324.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    09:53
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.