Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
17:14 06/04, 2024
  1. 1
    20:10 - 06:48
    10h 38min JPY 36.300 IC JPY 36.295 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    23:59
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:48
  2. 2
    18:57 - 06:48
    11h 51min JPY 23.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:48
  3. 3
    18:46 - 06:48
    12h 2min JPY 23.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:48
  4. 4
    17:50 - 06:48
    12h 58min JPY 44.870 IC JPY 44.861 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:07
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:37
    20:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:32
    23:37
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:40
    Goryokakukoen-mae (Bus)
    五稜郭公園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Goryokakukoen-mae
    五稜郭公園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:48
  5. 5
    17:14 - 06:14
    13h 0min JPY 325.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    17:14
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.