Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
01:37 06/06, 2024
  1. 1
    06:22 - 09:10
    2h 48min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    06:22
    06:31
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:45
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    06:45
    06:51
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:55
    08:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:09
    KanemoriYobutsu-kan‧BAY Hakodate Mae
    金森洋物館・BAYはこだて前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:10
  2. 2
    06:00 - 09:50
    3h 50min JPY 9.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:33
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:33
    09:38
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:40
    09:49
    KanemoriYobutsu-kan‧BAY Hakodate Mae
    金森洋物館・BAYはこだて前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:50
  3. 3
    06:00 - 09:58
    3h 58min JPY 9.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:33
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:33
    09:41
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:52
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    09:52
    09:58
  4. 4
    05:50 - 11:57
    6h 7min JPY 9.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:08
    Oshamambe
    長万部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:34
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:34
    11:42
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:49
    Jujigai
    十字街
    Ga
    11:49
    11:57
  5. 5
    01:37 - 06:13
    4h 36min JPY 128.350
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    01:37
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.