Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
06:33 06/06, 2024
  1. 1
    08:57 - 13:40
    4h 43min JPY 41.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:33
    Jujigai
    十字街
    Ga
    13:33
    13:40
  2. 2
    08:33 - 13:41
    5h 8min JPY 39.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    13:36
    13:41
  3. 3
    08:18 - 13:41
    5h 23min JPY 50.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:43
    09:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    13:36
    13:41
  4. 4
    07:57 - 13:41
    5h 44min JPY 50.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:59
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    13:36
    13:41
  5. 5
    06:33 - 23:38
    17h 5min JPY 446.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    06:33
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.