Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
08:31 06/18, 2024
  1. 1
    08:55 - 17:12
    8h 17min JPY 42.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    10:59
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    10:59
    11:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:46
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    13:26
    13:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:50
    16:54
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:00
    17:10
    Nishi Wharf‧Hakodate Beer Hall Mae
    西波止場・函館ビヤホール前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
  2. 2
    08:55 - 17:13
    8h 18min JPY 42.320 IC JPY 42.317 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:47
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:53
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:06
    Jujigai
    十字街
    Ga
    17:06
    17:13
  3. 3
    08:55 - 17:20
    8h 25min JPY 42.210 IC JPY 42.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:40
    17:15
    Bay Area Mae
    ベイエリア前
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:20
  4. 4
    11:35 - 19:19
    7h 44min JPY 69.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:04
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:12
    Jujigai
    十字街
    Ga
    19:12
    19:19
  5. 5
    08:31 - 00:33
    16h 2min JPY 403.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    08:31
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.